Chậm nói là một trong những mối quan
tâm hàng đầu của cha mẹ khi theo dõi sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, không
phải cứ chậm nói là dấu hiệu của tự kỷ. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích sự
khác biệt giữa chậm nói thông thường và chậm nói do rối loạn phổ tự kỷ (ASD).
1.
Chậm nói là gì?
Chậm nói là tình trạng trẻ không đạt
được các mốc phát triển ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi. Theo Hiệp hội Nhi khoa
Hoa Kỳ (AAP), các mốc quan trọng về ngôn ngữ bao gồm:
- 12 tháng: Bập bẹ, nói các âm đơn giản như
"ba", "mẹ".
- 18 tháng: Nói được từ đơn, hiểu và làm theo những yêu
cầu đơn giản.
- 24 tháng: Nói được khoảng 50 từ, ghép từ thành câu hai
từ.
- 36 tháng: Nói thành câu hoàn chỉnh, giao tiếp trôi chảy
hơn.
Nếu trẻ không đạt được các mốc này,
có thể trẻ đang gặp phải tình trạng chậm nói.
2.
Chậm nói có phải là dấu hiệu của tự kỷ?
Chậm nói có thể là một trong những
dấu hiệu cảnh báo sớm của rối loạn phổ tự kỷ, nhưng không phải tất cả trẻ chậm
nói đều mắc tự kỷ. Để phân biệt, cần quan sát thêm các dấu hiệu đi kèm.
Dấu hiệu chậm nói đơn thuần:
- Trẻ có ý muốn giao tiếp qua ánh mắt, cử chỉ.
- Hiểu lời nói nhưng khó diễn đạt.
- Tham gia vào các trò chơi tương tác.
- Biểu đạt cảm xúc bình thường.
Dấu hiệu chậm nói do tự kỷ:
- Ít hoặc không giao tiếp bằng ánh mắt.
- Không phản ứng khi được gọi tên.
- Hạn chế hoặc không có cử chỉ giao tiếp (chỉ tay, vẫy
tay).
- Hành vi lặp lại (đập tay, quay tròn, xếp đồ theo thứ tự
cố định).
- Khó thích nghi với thay đổi.
3.
Nguyên nhân gây chậm nói
Chậm nói có thể xuất phát từ nhiều
nguyên nhân khác nhau:
- Nguyên nhân sinh lý:
Khiếm thính, các vấn đề về cấu trúc cơ quan phát âm.
- Nguyên nhân tâm lý - xã hội: Thiếu sự tương tác, môi trường giao tiếp nghèo nàn.
- Rối loạn phát triển:
Rối loạn phổ tự kỷ, chậm phát triển trí tuệ, rối loạn ngôn ngữ.
4.
Khi nào cần đưa trẻ đi khám?
Cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp chuyên
gia khi nhận thấy:
- 12 tháng chưa bập bẹ hoặc ít phản ứng với âm thanh.
- 18 tháng chưa nói từ đơn nào.
- 24 tháng chưa ghép được câu hai từ.
- Không có sự tiến bộ về ngôn ngữ hoặc mất kỹ năng đã có.
5.
Chẩn đoán và can thiệp sớm
Việc chẩn đoán sớm giúp xác định
nguyên nhân chậm nói và áp dụng phương pháp can thiệp phù hợp. Quy trình đánh
giá bao gồm:
- Khám thính lực.
- Đánh giá phát triển ngôn ngữ.
- Sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ.
Các phương pháp can thiệp hiệu quả:
- Trị liệu ngôn ngữ:
Tăng cường kỹ năng giao tiếp.
- Can thiệp hành vi (ABA): Cải thiện hành vi và khả năng tương tác.
- Tăng cường môi trường giao tiếp: Khuyến khích trò chuyện, đọc sách cùng trẻ.
6.
Lời khuyên dành cho phụ huynh
- Theo dõi các mốc phát triển ngôn ngữ của trẻ.
- Tạo môi trường giàu tương tác, khuyến khích trẻ giao
tiếp.
- Đưa trẻ thăm khám chuyên khoa nếu có dấu hiệu chậm nói
bất thường.
Kết luận:
Chậm nói không phải lúc nào cũng là
dấu hiệu của tự kỷ, nhưng là biểu hiện cần được theo dõi chặt chẽ. Việc phát
hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ phát
triển toàn diện hơn.