Giới
Thiệu
Trong quá trình phát triển, hệ thống cảm giác đóng vai
trò thiết yếu trong việc giúp trẻ nhận biết và tương tác với môi trường xung
quanh. Đối với trẻ tự kỷ hay những trẻ gặp khó khăn về xử lý giác quan, việc điều
hòa các thông tin từ các giác quan trở nên phức tạp và đòi hỏi những giải pháp
can thiệp kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm điều hòa
cảm giác, vai trò của các hệ giác quan, cũng như các phương pháp hỗ trợ và can
thiệp giúp trẻ phát triển toàn diện.
Các Hệ Giác Quan Và Vai Trò Của Chúng
Việc hiểu rõ chức năng của từng hệ giác quan là nền tảng
để đánh giá quá trình điều hòa cảm giác ở trẻ. Dưới đây là các hệ giác quan
chính:
1.
Thị Giác
Chức năng: Nhận diện chuyển động, màu sắc, hình dạng
và định hướng không gian.
Vai trò: Giúp trẻ nhận biết các đối tượng xung quanh
và định vị chính xác trong môi trường.
2.
Thính Giác
Chức năng: Phát hiện âm thanh, nhận biết tần số và cường
độ của âm thanh.
Vai trò: Quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ và
kỹ năng giao tiếp xã hội.
3.
Vị Giác và Khứu Giác
Vị Giác: Nhận biết hương vị (ngọt, chua, đắng, mặn),
góp phần vào trải nghiệm ẩm thực.
Khứu Giác: Giúp trẻ cảm nhận mùi hương và phát hiện
các dấu hiệu cảnh báo từ môi trường.
4.
Tiền Đình
Chức năng: Liên quan đến cảm nhận chuyển động và duy
trì cân bằng.
Vai trò: Hỗ trợ trẻ trong việc điều phối các hoạt động
vận động và duy trì tư thế ổn định.
5.
Xúc Giác
Chức năng: Nhận biết thông tin qua tiếp xúc như nhiệt
độ, áp lực và kết cấu vật thể.
Vai trò: Giúp trẻ nhận diện ranh giới cơ thể và phát
triển các phản xạ bảo vệ tự nhiên.
6.
Cảm Giác Bản Thể (Proprioception)
Chức năng: Cung cấp thông tin về vị trí và chuyển động
của các bộ phận cơ thể.
Vai trò: Hỗ trợ việc điều phối vận động và phát triển
khả năng tự nhận thức về cơ thể.
Rối
Loạn Điều Hòa Cảm Giác Ở Trẻ Tự Kỷ
Rối loạn điều hòa cảm giác (ĐHCG) là tình trạng mà hệ
thần kinh gặp khó khăn trong việc xử lý và tổ chức các thông tin đến từ các
giác quan, dẫn đến các biểu hiện hành vi không phù hợp. Một số dạng biểu hiện
phổ biến bao gồm:
1.
Quá Nhạy Cảm
Đặc điểm: Trẻ có phản ứng mạnh mẽ với các kích thích
như ánh sáng chói, âm thanh ồn ào hoặc tiếp xúc vật lý.
Hậu quả: Khi bị kích thích quá mức, trẻ dễ rơi vào trạng
thái lo âu, bồn chồn hoặc bùng nổ về cảm xúc.
2.
Kém Nhạy Cảm
Đặc điểm: Trẻ ít phản ứng với các kích thích từ môi
trường, không nhận biết rõ những thay đổi về nhiệt độ, chạm hay mùi.
Hậu quả: Trẻ có thể gặp nguy cơ khi không nhận biết được
các dấu hiệu cảnh báo từ môi trường xung quanh.
3.
Tìm Kiếm Cảm Giác
Đặc điểm: Trẻ tìm kiếm những trải nghiệm mạnh về giác
quan như chơi bẩn, vận động liên tục hoặc chạm vào nhiều đồ vật.
Hậu quả: Hành vi này có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của
trẻ cũng như gây khó khăn trong quá trình học tập và giao tiếp.
Chiến
Lược Can Thiệp Và Hỗ Trợ
Để hỗ trợ trẻ có rối loạn điều hòa cảm giác, cần áp dụng
các chiến lược can thiệp phù hợp, giúp trẻ tối ưu hóa quá trình xử lý thông tin
và tự điều chỉnh cảm xúc:
1.
Điều Chỉnh Môi Trường
Tạo không gian yên tĩnh: Xây dựng khu vực riêng biệt,
giảm bớt các yếu tố gây kích thích như tiếng ồn và ánh sáng mạnh.
Lịch trình cố định: Sắp xếp thời gian biểu rõ ràng để
trẻ dễ dàng thích nghi với các hoạt động hàng ngày.
Thiết lập ranh giới: Sử dụng biểu tượng và hình ảnh để
giúp trẻ nhận biết các khoảng không gian an toàn.
2.
Thay Đổi Cách Tiếp Cận Và Giao Tiếp
Giao tiếp nhẹ nhàng: Sử dụng giọng nói êm ái và cách
tiếp cận từ từ để trẻ cảm thấy an toàn.
Hỗ trợ bằng ngôn ngữ hình ảnh: Sử dụng thẻ hình ảnh và
biểu đồ giúp trẻ hiểu rõ yêu cầu và hướng dẫn.
Chia nhỏ nhiệm vụ: Đưa ra các yêu cầu theo từng bước cụ
thể để tránh gây quá tải cho trẻ.
3.
Điều Chỉnh Hoạt Động Hàng Ngày
Hoạt động có cấu trúc: Tổ chức các hoạt động rõ ràng,
có mục tiêu cụ thể giúp trẻ tập trung và tự điều chỉnh.
Bài tập xúc giác: Áp dụng các bài tập như massage,
chơi với nước, cát hay bột nặn để kích thích giác quan và cải thiện khả năng xử
lý thông tin.
Kết hợp vận động và giác quan: Các hoạt động vận động
có cấu trúc giúp trẻ điều chỉnh cảm xúc và tăng cường sự phối hợp giữa các giác
quan.
4.
Vai Trò Của Người Trị Liệu Và Phụ Huynh
Đánh giá và theo dõi: Người trị liệu cần ghi nhận tần
suất, thời gian và hoàn cảnh xuất hiện các hành vi để có kế hoạch can thiệp kịp
thời.
Hỗ trợ từ gia đình: Phụ huynh nên được hướng dẫn cách
tiếp cận và giao tiếp phù hợp để tạo môi trường an toàn cho trẻ.
Phối hợp giữa nhà trường và gia đình: Sự liên kết chặt
chẽ giữa giáo viên và phụ huynh giúp phát hiện sớm các dấu hiệu khó khăn và thực
hiện can thiệp hiệu quả.